Từ đồng nghĩa với "nhì nhằng"

mơ hồ lập lờ nhập nhằng không rõ ràng
lộn xộn rối rắm không nhất quán bất thường
trùng lặp lặp lại khó hiểu mập mờ
không xác định vô định lưng chừng bấp bênh
lưng chừng không rõ mơ màng lơ lửng