Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhì nhằng"
mơ hồ
lập lờ
nhập nhằng
không rõ ràng
lộn xộn
rối rắm
không nhất quán
bất thường
trùng lặp
lặp lại
khó hiểu
mập mờ
không xác định
vô định
lưng chừng
bấp bênh
lưng chừng
không rõ
mơ màng
lơ lửng