Từ đồng nghĩa với "nhìn nhõ"

nhìn xấu chế nhạo cười nhạo nhìn khinh
nhìn châm biếm nhìn mỉa mai nhìn coi thường nhìn bỉu môi
nhìn chê bai nhìn giễu cợt nhìn khinh miệt nhìn châm chọc
nhìn xoi mói nhìn lén nhìn ngó nhìn soi
nhìn tỏ vẻ nhìn thách thức nhìn chê nhìn phản cảm