Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhìn nhõ"
nhìn xấu
chế nhạo
cười nhạo
nhìn khinh
nhìn châm biếm
nhìn mỉa mai
nhìn coi thường
nhìn bỉu môi
nhìn chê bai
nhìn giễu cợt
nhìn khinh miệt
nhìn châm chọc
nhìn xoi mói
nhìn lén
nhìn ngó
nhìn soi
nhìn tỏ vẻ
nhìn thách thức
nhìn chê
nhìn phản cảm