Từ đồng nghĩa với "nhí nháy"

nháy mắt nháy nhấp nháy nhấm nháy
chớp mắt chớp sự nháy mắt ra hiệu
ra hiệu ngầm nháy mắt ra hiệu nhí nha nhí nhoẻn
mắt chớp mắt nháy nháy liên tục nháy đi nháy lại
nháy nháy nháy mắt tinh nghịch nháy mắt hài hước nháy mắt bí ẩn