Từ đồng nghĩa với "nhí nhắt"

khờ khạo ngây ngô ngớ ngẩn lố bịch
trẻ con như trẻ con chưa trưởng thành vô tư
ngây thơ hồn nhiên ngốc nghếch dại dột
khờ dại bất cẩn nhút nhát mơ mộng
hơi ngốc không chín chắn tâm hồn trẻ thơ đơn giản