Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhín"
nhịn
giữ lại
bớt lại
dành lại
cất lại
tiết kiệm
giảm bớt
hạn chế
để dành
nhường
thôi
bỏ qua
trì hoãn
kìm nén
khống chế
cắt giảm
giảm thiểu
tạm dừng
ngưng
để ý