Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhíp xe"
lò xo
nhíp
tính đàn hồi
sự co dãn
sự bật lại
bật
chỗ nhún
chỗ cong
đàn hồi
linh hoạt
ràng buộc
cong
gốc
phát sinh
nảy
nảy ra
giật
bước nhảy
nhảy
nhảy vọt
sự nhảy