Từ đồng nghĩa với "nhíp ở"

nhíp kẹp kẹp tóc kẹp giấy
kẹp râu kẹp kim loại lò xo nhíp nhổ
nhíp ô tô nhíp giảm xóc cái kẹp kẹp chặt
kẹp giữ kẹp bút kẹp quần áo kẹp nhựa
kẹp gỗ kẹp băng kẹp điện kẹp ống