Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhòm"
dòm
nhìn
quan sát
xem
ngó
nhòm ngó
đi xem
thăm dò
kiểm tra
điều tra
kính thiên văn
kính viễn vọng
kính opera
ống nhòm
ống nhòm lăng kính
kính trường
kính ngắm
kính soi
kính quan sát
kính chiếu