Từ đồng nghĩa với "nhòm"

dòm nhìn quan sát xem
ngó nhòm ngó đi xem thăm dò
kiểm tra điều tra kính thiên văn kính viễn vọng
kính opera ống nhòm ống nhòm lăng kính kính trường
kính ngắm kính soi kính quan sát kính chiếu