Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhòng"
rón rén
lén lút
lén
trườn
đi nhẹ
đi rón rén
đi lén
đi khẽ
đi chậm
đi âm thầm
đi lén lút
trốn
ẩn nấp
lén lút đi
đi vụng
đi lén lén
đi rón
đi lén lén lút
trốn tránh
trốn chạy