Từ đồng nghĩa với "nhóc nhách"

nhóc nhách nhúc nhích đi lại cử động
mới ốm dậy nhóc con trẻ nhỏ cậu bé
đứa bé thằng bé đứa trẻ đứa nhỏ
trẻ em em bé con gái con trai
cô gái bé bỏng tiểu nhi thiếu nhi
trẻ thơ