Từ đồng nghĩa với "nhóe"

ô bớ ơ ê
A a nhá nháy nhấp
nhấp nháy nhú nhúm nhòe
nhòe nhòe nhòe nhoẹt nhòe nhoẹt nhạt nhòe nhạt
nhòe mờ nhòe lờ nhòe lòa nhòe lố
nhòe lốm