Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhón"
nhón
nhấc
giơ
đứng
đi
rón rén
nhảy
lướt
vươn
vẫy
chạm
cúi
khoanh
bước
trèo
lên
hạ
thả
đưa
kéo