Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhón gót"
nhón chân
nhón gót
rón rén
rén bước
đi nhón chân
đi nhẹ nhàng
đi khẽ
đi lén
đi rón rén
đi thận trọng
đi nhẹ
đi âm thầm
đi không gây tiếng động
đi chậm rãi
đi lén lút
đi vụng về
đi lén lút
đi lén lút
đi lén lút
đi lén lút
đi lén lút