Từ đồng nghĩa với "nhón nhén"

rón rén nhón nhén lén lút khẽ khàng
lén nhẹ nhàng thận trọng bí mật
không gây tiếng động mềm mại nhẹ tinh tế
khéo léo mờ nhạt kín đáo lén lút
không rõ ràng mờ mịt lén lút nhẹ nhàng