Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhô"
nhô ra
lồi ra
thò ra
dô
lòi
khểnh
nhô lên
nhô cao
nhô khỏi
nhô ra ngoài
vươn ra
vươn lên
nhô đầu
nhô mũi
nhô cằm
nhô cổ
nhô chân
nhô tay
nhô bờ
nhô sóng