Từ đồng nghĩa với "nhôm nham"

dung nham nhôm nấu chảy quặng kim loại
hợp kim nhôm chất lỏng chảy
nhiệt độ cao quá trình luyện luyện kim chất liệu
sản xuất tinh chế đúc hợp chất
khai thác công nghiệp tạo hình chế tạo