Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhôm nham"
dung nham nhôm
nấu chảy
quặng
kim loại
hợp kim
nhôm
chất lỏng
chảy
nhiệt độ cao
quá trình luyện
luyện kim
chất liệu
sản xuất
tinh chế
đúc
hợp chất
khai thác
công nghiệp
tạo hình
chế tạo