Từ đồng nghĩa với "nhõng nha nhõng nhão"

nhõng nhẽo nhõng nhẽo nhão nũng nịu dỗi hờn
hờn dỗi làm nũng nhõng nhẽo đỏng đảnh
yếu đuối mềm yếu khóc lóc làm nũng
đòi hỏi càu nhàu càu cào làm ầm ĩ
kêu ca than vãn mè nheo mè nheo nhõng nhẽo