| nhõng nhẽo | kêu meo meo | như trẻ con | của trẻ con |
| đòi hỏi | làm nũng | bướng bỉnh | hờn dỗi |
| giận dỗi | làm nũng như trẻ | đòi chiều | mè nheo |
| làm nũng trẻ con | nhõng nha | đòi hỏi sự chú ý | khó chịu |
| càu nhàu | làm nũng với người lớn | tỏ ra yếu đuối | thể hiện sự không hài lòng |