Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhùng nhẳng"
rối rắm
lằng nhằng
vướng víu
chằng chịt
bện
quấn
xoắn
lộn xộn
khó gỡ
đan xen
mắc kẹt
bị vướng
lộn xà ngổn ngang
khó khăn
rối ren
lộn xộn
khó tháo
vướng mắc
bị chèn
bị kẹt