Từ đồng nghĩa với "nhúc nhích"

xê dịch cử động di chuyển chuyển động
đổi chỗ chuyển chỗ dời nhấc
thúc đẩy kích động hoạt động bước
hành động chuyển sự chuyển động sự di chuyển
sự xê dịch thay đổi động di dịch