Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhúc nhúc"
sủi bọt
tạo bọt
có bọt
có ga
có khí
nổi lên
sôi động
nhảy múa
lăn lộn
quậy
động đậy
nhúc nhích
xao động
rung rinh
lấp lánh
bùng nổ
bùng phát
kích thích
hào hứng
sôi nổi