Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhún"
nhún vai
cúi đầu
chuyển động
nhảy
hạ mình
co chân
đi xuống
lùi lại
thụt lùi
đi xuống thấp
đi nhẹ
đi chậm
nhún nhảy
điệu bộ
thay đổi tư thế
điệu nhảy
điệu bộ nhẹ nhàng
hạ thấp
điệu bộ uyển chuyển
thể hiện sự khiêm tốn