Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhún mình"
nhún
nhún vai
cúi đầu
co lại
chuyển động
hạ mình
khiêm tốn
thụt lùi
lùi lại
tự hạ
tự thu mình
nhún nhường
nhún chân
điệu bộ khiêm tốn
tỏ ra khiêm nhường
giảm bớt
hạ thấp
thể hiện sự khiêm tốn
tự giảm giá trị
tự nhún mình