Từ đồng nghĩa với "nhún nhường"

khiêm nhường khiêm tốn khiêm cung nhút nhát
bẽn lẽn thấp hèn hèn mọn thấp kém
tầm thường nhún nhường hạ mình nhún vai
co vai ngại ngùng e dè rụt rè
khúm núm mềm mỏng nhút nhát khép nép
tự ti