Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhún nhảy"
nhảy múa
lắc lư
vũ điệu
quay cuồng
nhảy nhót
đung đưa
lắc
vung vẩy
nhún
múa
di chuyển
chuyển động
nhảy
vận động
lướt
lượn
vẫy
điệu nhảy
nhảy lên
nhảy xuống