Từ đồng nghĩa với "nhún vai"

nhún vai nhún cái nhún vai biểu cảm
chuyển động cử chỉ động tác thái độ
hành động phản ứng tỏ ra mặc kệ
không quan tâm lắc vai vung vai thả lỏng
nhún nhảy điệu bộ hơi nhún nhún người