Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhún vai"
nhún vai
nhún
cái nhún vai
biểu cảm
chuyển động
cử chỉ
động tác
thái độ
hành động
phản ứng
tỏ ra
mặc kệ
không quan tâm
lắc vai
vung vai
thả lỏng
nhún nhảy
điệu bộ
hơi nhún
nhún người