Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhúng"
ngâm mình
chìm
lặn
bơi lội
nhúng ướt
nhúng tay
nhúng vào
cho vào
đưa vào
thả vào
đắm mình
dìm
hòa mình
đưa xuống
xả vào
nhúng chìm
nhúng sâu
nhúng nước
nhúng bát đĩa
nhúng máu
nhúng vào việc