Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhúng tay"
tham gia
can thiệp
dính líu
liên quan
tham dự
đụng chạm
xía vào
đi vào
nhúng vào
làm việc
hành động
tham gia vào
đầu tư
chạm vào
góp mặt
đi vào cuộc
xen vào
đi vào
tham gia tích cực
góp phần