Từ đồng nghĩa với "nhúng tay"

tham gia can thiệp dính líu liên quan
tham dự đụng chạm xía vào đi vào
nhúng vào làm việc hành động tham gia vào
đầu tư chạm vào góp mặt đi vào cuộc
xen vào đi vào tham gia tích cực góp phần