Từ đồng nghĩa với "nhúng thức ăn"

cấp dưỡng hoả thực cung cấp thực phẩm chuẩn bị thức ăn
phục vụ ăn uống nấu nướng chế biến thực phẩm điều phối bữa ăn
phân phát thức ăn cung ứng thực phẩm hỗ trợ dinh dưỡng tổ chức ăn uống
quản lý bữa ăn phục vụ thực phẩm cung cấp dinh dưỡng chuẩn bị bữa ăn
phân phối thực phẩm hỗ trợ ăn uống tổ chức thực phẩm điều phối thực phẩm