Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhăm nhăm"
jăm lăm
nhắm
nhắm mắt
nhắm vào
nhắm đến
nhắm bắn
nhắm đích
nhắm mục tiêu
nhắm chặt
nhắm nghiền
nhắm lại
nhắm thẳng
nhắm tầm
nhắm hướng
nhắm trúng
nhắm chính xác
nhắm rõ
nhắm kỹ
nhắm sát
nhắm vững