Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhăn nheo"
co rút
tàn tạ
khô héo
giấy da
nhăn
gãy gò
sần sùi
xù xì
bề mặt nhăn
bị lão hóa
xuống cấp
méo mó
bị hư hỏng
khô cằn
bị co lại
bị xẹp
bị nhăn
bị biến dạng
bị xô lệch
bị lồi lõm