Từ đồng nghĩa với "nhĩchâm"

châm cứu châm nhĩ châm huyệt châm
điểm châm châm vào huyệt châm cứu y học cổ truyền châm cứu tai
châm cứu huyệt châm cứu chữa bệnh châm cứu trị liệu châm cứu giảm đau
châm cứu phục hồi châm cứu điều trị châm cứu y học châm cứu phong ngừa
châm cứu hỗ trợ châm cứu bổ sung châm cứu toàn thân châm cứu tại chỗ