Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhũ"
kim nhũ
nhũ vàng
nhũ bạc
nhũ kim
nhũ mạ
nhũ ánh
nhũ sáng
nhũ lấp lánh
nhũ bóng
nhũ phản quang
nhũ trang trí
nhũ in
nhũ chữ
nhũ họa tiết
nhũ hoa văn
nhũ nghệ thuật
nhũ cao cấp
nhũ chất lượng
nhũ đẹp
nhũ tinh xảo