Từ đồng nghĩa với "nhũ tương"

nhũ tương hóa chất nhũ hóa chất làm tan chất keo
nhũ tương o sữa tươi thể sữa kem dưỡng ẩm
thuốc mỡ nhũ tương nhiếp ảnh chất phân tán tinh chất
sơn nhũ tương vi nhũ tương chất đồng nhất hệ nhũ tương
hệ phân tán chất lỏng lơ lửng hạt lơ lửng hệ chất lỏng