Từ đồng nghĩa với "nhũn nhùn"

nhũn nhùn mềm mềm yếu nhũn
bệu nhẽo bụng nhụng bèo nhèo
mềm mại nhẽo nhèo bùng nhùng uỷ mị
ủy mị không ổn định dễ gục yếu đuối
mềm yếu ớt mềm nhũn không kiên định mềm dẻo