Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhũn xương"
xương mềm
mô sụn
sụn khớp
sụn
xương ức
xương yếu
xương dẻo
xương nhão
xương lỏng
mềm xương
xương không chắc
xương giòn
mô mềm
mô xương
sụn mềm
sụn yếu
xương mỏng
xương không bền
xương dễ gãy
xương không cứng