Từ đồng nghĩa với "nhũng nha nhũng nhẳng"

lằng nhằng lằng nhằng nhằng lằng nhằng nhằng nhịt lằng nhằng nhằng nhịt nhịt
nhằng nhịt nhằng nhịt nhằng nhịt nhằng nhằng nhằng nhằng nhằng
nhằng nhằng nhằng nhịt nhũng nhằng nhũng nhằng nhằng nhũng nhằng nhằng nhịt
nhũng nhằng nhằng nhịt nhịt lằng nhằng nhằng lằng nhằng nhằng nhịt lằng nhằng nhằng nhịt nhịt
lằng nhằng nhằng nhịt nhịt nhịt lằng nhằng nhằng nhịt nhịt nhịt nhịt lằng nhằng nhằng nhịt nhịt nhịt nhịt nhịt lằng nhằng nhằng nhịt nhịt nhịt nhịt nhịt nhịt
lằng nhằng nhằng nhịt nhịt nhịt nhịt nhịt nhịt nhịt