Từ đồng nghĩa với "nhũng nhẫng"

lề mề lằng nhằng dằng dai lề mề
nhùng nhằng lằng nhằng không dứt khoát vướng víu
quấy rầy nhũng nhiễu làm bộ dỗi hờn
khó chịu khó tính trẻ con nhõng nhẽo
đòi hỏi càu nhàu càu cào làm phiền