Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhũng nhẫng"
lề mề
lằng nhằng
dằng dai
lề mề
nhùng nhằng
lằng nhằng
không dứt khoát
vướng víu
quấy rầy
nhũng nhiễu
làm bộ
dỗi hờn
khó chịu
khó tính
trẻ con
nhõng nhẽo
đòi hỏi
càu nhàu
càu cào
làm phiền