Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"như cầu"
nhu cầu
đòi hỏi
yêu cầu
mong muốn
khát vọng
thị hiếu
sở thích
cần thiết
tìm kiếm
khao khát
nguyện vọng
mục tiêu
trách nhiệm
sự cần thiết
điều kiện
tình huống
sự thỏa mãn
sự phát triển
sự tiến bộ
sự thịnh vượng