Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"như in"
tương tự
giống như
như vậy
chẳng hạn
chẳng hạn như
như thế
như nhau
giống hệt
giống y
giống nhau
như in
như bản sao
như đúc
như hình
như bóng
như một
như kiểu
như mẫu
như hình ảnh
như phản chiếu