Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"như sau"
theo hướng
theo văn bản
theo sơ đồ
tuần tự
chỉ như vậy
mô tả
như vậy
như thế
như đã nói
như đã trình bày
như trên
như đã đề cập
theo cách này
theo cách đó
theo kiểu
theo mẫu
theo trình tự
theo thứ tự
theo lối
theo dạng