Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"như thế"
tham vọng
địa vị
quyền lợi
danh lợi
tư lợi
tự mãn
kiêu ngạo
tự phụ
tham lam
cạnh tranh
tranh giành
củng cố
tự tôn
tự cao
vị kỷ
thích nổi bật
thích thể hiện
tự hào
tự mãn
tự đắc