Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"như thể"
giả vờ
giả tạo
tựa như
như
giống như
hệt như
cứ như
như vậy
như thế
như là
tương tự
giống hệt
y như
như một
như thể nào
như kiểu
như hình
như bóng
như mơ
như ảo