Từ đồng nghĩa với "nhưng nhúc"

nhung nhúc đông đúc chen chúc tấp nập
nhộn nhịp sôi động xôn xao rộn ràng
lộn xộn vô số đầy ắp dày đặc
kín mít tràn ngập nhiều hỗn độn
quá tải đông đảo nhàu nhĩ lũ lượt