Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhướn"
nhướng
ngẩng
nâng
kéo
duỗi
vươn
giương
mở
bành
xòe
dãn
thả
bành trướng
khoang
vươn vai
vươn cổ
nâng cao
đưa lên
tăng
mở rộng