Từ đồng nghĩa với "nhường bao"

nhường đường nhượng bộ cho đi nhường lại
trao cho cắt nhường để lại nhường chỗ
nhường vị trí nhường quyền nhường lợi nhường phần
nhường sức nhường ưu tiên nhường không gian nhường thời gian
nhường trách nhiệm nhường cơ hội nhường sự lựa chọn nhường tình cảm