Từ đồng nghĩa với "nhường cơm sẻ áo"

chia sẻ giúp đỡ hỗ trợ tương trợ
cứu giúp đùm bọc giúp nhau chia sẻ khó khăn
giúp đỡ lẫn nhau cùng nhau vượt khó đồng cam cộng khổ chia sẻ gánh nặng
giúp đỡ trong hoạn nạn hợp sức kết nối đoàn kết
tình thương tình đồng bào tình người tình nghĩa