Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhường cơm sẻ áo"
chia sẻ
giúp đỡ
hỗ trợ
tương trợ
cứu giúp
đùm bọc
giúp nhau
chia sẻ khó khăn
giúp đỡ lẫn nhau
cùng nhau vượt khó
đồng cam cộng khổ
chia sẻ gánh nặng
giúp đỡ trong hoạn nạn
hợp sức
kết nối
đoàn kết
tình thương
tình đồng bào
tình người
tình nghĩa