Từ đồng nghĩa với "nhường nhịn"

nhượng bộ hạ mình khom lưng hạ xuống
hạ thấp bản thân nhường cho đi cúi mình
chịu thiệt thua thiệt lùi bước nhún nhường
từ bỏ giảm bớt chấp nhận đầu hàng
thỏa hiệp dễ dãi mềm mỏng khiêm nhường