Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhường nhịn"
nhượng bộ
hạ mình
khom lưng
hạ xuống
hạ thấp bản thân
nhường
cho đi
cúi mình
chịu thiệt
thua thiệt
lùi bước
nhún nhường
từ bỏ
giảm bớt
chấp nhận
đầu hàng
thỏa hiệp
dễ dãi
mềm mỏng
khiêm nhường