Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhược bằng"
nếu
nếu như
giả sử
giả dụ
ví như
dù là
mặc dầu
giá như
thí dụ
bất cứ khi nào
bất kỳ lúc nào
trong trường hợp đó
nhược bằng
cứ
cho rằng
sở dĩ
hễ
bằng như
giả định rằng
nhân dịp điều đó
sự giả dụ