Từ đồng nghĩa với "nhược tiểu"

yếu kém nhu nhược yếu yếu đuối
tính yếu ớt sự yếu đuối suy yếu nhược điểm
sự dễ bị tổn thương tình trạng yếu đuối tính chất yếu sự ốm yếu
tính nhu nhược yếu ớt dân tộc nhỏ yếu đất nước nhỏ yếu
kém phát triển khó khăn bất lực mỏng manh